560.000.000 ₫
Thông tin khác:
Kiểu dáng : S
Số chỗ : 7
Hộp số : CVT (hộp số tự động vô cấp)
Dung tích : 1.5L MIVEC DOHC 4 xy lanh
Nhiên liệu : 6.2 (kết hợp)
598.000.000 ₫
Thông tin khác:
Kiểu dáng : S
Số chỗ : 7
Hộp số : AT 4 cấp (bản số tự động) / MT 5 cấp (bản số sàn)
Dung tích : 1.5L MIVEC DOHC 4 xy lanh
Nhiên liệu : 6.2 (kết hợp)
560.000.000 ₫
Thông tin khác:
Kiểu dáng : S
Số chỗ : 7
Hộp số : AT 4 cấp (bản số tự động) / MT 5 cấp (bản số sàn)
Dung tích : 1.5L MIVEC DOHC 4 xy lanh
Nhiên liệu : 6.8 - 7.23
659.000.000 ₫
Thông tin khác:
Kiểu dáng : S
Số chỗ : 7
Hộp số : Số tự động 4 cấp 4AT
Dung tích : 1.5L MIVEC Đạt chuẩn khí thải EURO 5
Nhiên liệu : 6.99/8.83/5.91L/100Km
