Video
Tổng quan

Trang thiết bị
- Kích thước tổng thể 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
- Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
- 04 chế độ lái: Đường trường, Đường ngập nước, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy
- Đèn chiếu sáng LED T-Shape
- Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
- Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
- Khoảng sáng gầm hàng đầu phân khúc 222mm
- Chất liệu ghế da giảm hấp thụ nhiệt
- Màn hình giải trí 12.3 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
- Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
- Hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium 8 loa
- Cốp đóng, mở điện rảnh tay
- Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
- Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing MMSS
Thư viện
Vận hành
Khoảng sáng gầm hàng đầu phân khúc 222mm
Mang đến tầm quan sát thoáng đãng và sự tự tin khi cầm lái * Khoảng sáng gầm xe không bao gồm tấm chắn gầm
4 chế độ vận hành
4 chế độ vận hành cho cảm giác lái an toàn thú vị Nút điều chỉnh chế độ lái cho phép dễ dàng thay đổi giữa 4 chế độ: Đường trường, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy, và Đường ướt, trơn trượt (lần đầu tiên được Mitsubishi Motors giới thiệu).
Chế độ lái trên đường trơn trượt
Đặc biệt chế độ lái trên đường ướt, trơn trượt (WET MODE) được phát triển phù hợp với đường sá và thời tiết Việt Nam.An toàn
An Toàn Vượt Trội
Cảm giác lái an toàn, đảm bảo sự ổn định trong mọi chuyến đi.
6 túi khí an toàn
Đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên suốt hành trình.
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
Active Yaw Control (AYC) hỗ trợ lái xe an toàn khi di chuyển trong điều kiện đường trơn trượt và vào cua.Thông số kỹ thuật
Mitsubishi Xforce sử dụng động cơ MIVEC 1.5L cho công suất tối đa 105 mã lực, mô men xoắn tối đa 141Nm. Hộp số sử dụng loại hộp số tự động vô cấp, hệ dẫn động cầu trước.

| Thông số kỹ thuật Xforce | |
| Động cơ | 1.5 MIVEC |
| Công suất cực đại (Ps/rpm) | 105/6.000 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 141/4.000 |
| Hộp số | CVT |
| Dẫn động | Cầu trước |
| Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Dầm xoắn |
| Phanh trước/sau | Đĩa |
Thiết kế bên trong Mitsubishi Xforce mở rộng theo phương ngang, giúp tăng tầm quan sát phía trước. Trang bị tiện nghi, bố trí khoa học, các chi tiết cũng được chăm chút tỉ mỉ tạo nên cảm giác khá sang trọng.

Đặc biệt Xforce là mẫu xe đầu tiên được hãng sử dụng chất liệu vải mélange để trang trí cho mặt táp-lô và tapi cửa. Đây được giới thiệu là vật liệu chống bám bẩn, đồng thời là điểm nhấn trang trí ở phần ốp cửa.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Mitsubishi Xforce có cấu hình 5 chỗ ngồi. Với trục cơ sở 2,650 mm dài hơn cả Kia Seltos và Hyundai Creta giúp cho không gian nội thất của Xforce vô cùng rộng rãi ở cả hai hàng ghế. Khoảng trống duỗi chân cũng được hãng Mitsubishi khẳng định thoải mái nhất phân khúc.

Hệ thống ghế trên Mitsubishi Xforce đều được bọc da pha nỉ, phối màu trẻ trung. Hàng ghế trước thiết kế ôm thân người, có chế độ chỉnh ngả lưng.
Hàng ghế sau Xforce rộng rãi, có đủ 3 tựa đầu. Bệ để tay trung tâm tích hợp chỗ để ly cốc. Tựa lưng và mặt ghế khá phẳng. Phần lưng ghế có thể điều chỉnh độ ngả đến 8 cấp độ giúp cho hành khách ngồi phía sau vẫn cảm thấy dễ chịu và thoải mái.
Mặc dù thân xe Mitsubishi Xforce có kích thước khá khiêm tốn, thế nhưng không gian cho khoang hành lý lại khá tiện lợi. Người dùng có thể gập hàng ghế sau theo tỉ lệ 40/20/40 để tăng diện tích để thêm đồ.
Khu vực lái
Vô lăng 3 chấu của Mitsubishi Xforce bọc da, vạt đáy D-cut. Các phím chức năng trên tay lái được bố trí độc đáo. Phía dưới là bệ cần số điện tử.

Bảng đồng hồ phía sau dạng kỹ thuật số, kích thước 8 inch với giao diện trực quan cho phép hiển thị đầy đủ thông tin.
Về trang bị phụ trợ, Mitsubishi Xforce được trang bị chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm. Điểm “ăn tiền” trên Xforce còn phải kể đến khi xe có thêm tính năng phanh tay điện tử và tự động giữ phanh tạm thời.
Tiện nghi
Về hệ thống giải trí, Mitsubishi Xforce sở hữu nhiều tiện nghi ấn tượng. Tại khu vực trung tâm là màn hình kỹ thuật số kích thước 12,3 inch được nối liền mạch với cụm đồng hồ. Hệ thống âm thanh sử dụng loa cao cấp Dynamic Sound Yamaha Premium cho phép điều chỉnh âm lượng và chất lượng âm thanh dựa theo tốc độ và mặt đường xe di chuyển.

Đầu xe
Nhìn từ xa đầu xe Mitsubishi Xforce trông hiện đại và khỏe khoắn. Nằm giữa trung tâm là cụm lưới tản nhiệt hình khối, kích thước lớn. Mặt ca lăng tạo hình họa tiết lưới xếp tầng tăng thêm chiều sâu thị giác.

Nằm liền kề là cụm đèn chiếu sáng dạng T-shape kết cấu phân tầng. Đi kèm là dải LED ban ngày hình chữ L ôm trọn toàn bộ đầu xe. Bọc bên ngoài cụm đèn là miếng ốp nhôm to bản mang đến nét thể thao, vững chãi cho xe.

Cụm đèn chiếu sáng Mitsubishi Xforce dạng T-shape kết cấu phân tầng kết hợp với dải LED ban ngày hình chữ L
Ở bản thương mại của Mitsubishi Xforce, đèn sương mù đã không còn dáng vẻ hầm hố như trước. Thay vào đó được bố trí nằm gọn bên trong phần ốp cản. Khu vực cản trước tạo hình mạnh mẽ.
Thân xe
Nhìn từ bên hông, thân xe Mitsubishi Xforce có form dáng khá đẹp. Những đường gân dập chạy quanh thân mang phong cách năng động, thể thao.

Cửa kính xe ốp nhựa đen. Phía trên nóc là ăng ten dạng vây cá. Gương chiếu hậu và tay nắm cửa đồng bộ với màu xe. Gương có đầy đủ các tính năng chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ. Vòm bánh xe Xforce được thiết kế khá vuông vắn. Cạnh dưới ốp nhựa mờ đem đến cảm giác cứng cáp cho toàn bộ phần thân.

Bộ mâm trên Mitsubishi Xforce kích thước 18-inch, 5 chấu kết hợp với bộ lốp lớn tăng sự ổn định tại những địa hình khó nhằn.
Đuôi xe
Đuôi xe Mitsubishi Xforce mang phong cách quen thuộc. Thiết kế cụm đèn hậu cách điệu dạng T-shape tương tự như mặt trước. Cản sau cũng sử dụng nhựa đen nhám mang đến hình ảnh cứng cáp và bề thế.

Hệ thống an toàn trên Mitsubishi Xforce được đánh giá khá tốt. Xe có đầy đủ các tính năng tiên tiến như kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, cảnh báo và giảm thiểu va chạm trước, đèn pha tự động, hỗ trợ chuyển làn…

Bên cạnh đó, Mitsubishi Xforce vẫn duy trì các tính năng quen thuộc như: trang bị 6 túi khí, phanh ABS – EBD – BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo…
| Trang bị an toàn Xforce | |
| Túi khí | 6 |
| Phanh ABS, EBD, BA | Có |
| Cân bằng điện tử | Có |
| Kiểm soát hành trình thích ứng | Có |
| Cảnh báo và giảm thiểu va chạm trước | Có |
| Nhắc nhở xe phía trước di chuyển | Có |
| Cảnh báo điểm mù | Có |
| Hỗ trợ chuyển làn | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |









